Có 2 kết quả:
催肥剂 cuī féi jì ㄘㄨㄟ ㄈㄟˊ ㄐㄧˋ • 催肥劑 cuī féi jì ㄘㄨㄟ ㄈㄟˊ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(animal) fattening preparation
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(animal) fattening preparation
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0