Có 2 kết quả:
催肥剂 cuī féi jì ㄘㄨㄟ ㄈㄟˊ ㄐㄧˋ • 催肥劑 cuī féi jì ㄘㄨㄟ ㄈㄟˊ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(animal) fattening preparation
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(animal) fattening preparation
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh