Có 2 kết quả:

催肥剂 cuī féi jì ㄘㄨㄟ ㄈㄟˊ ㄐㄧˋ催肥劑 cuī féi jì ㄘㄨㄟ ㄈㄟˊ ㄐㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(animal) fattening preparation

Từ điển Trung-Anh

(animal) fattening preparation